I/ Từ mới:
living room (n): phòng khách
bedroom (n): phòng ngủ
kitchen (n): phòng bếp
bathroom (n): phòng tắm
hall (n): hành lang
town house (n): căn nhà phố
flat (n): căn hộ
country house (n): nhà ở miền quê
dining room (n): phòng ăn
garage (n): nhà để xe
dishwasher (n): máy rửa bát lamps (n): đèn toilet (n): nhà vệ sinh sink (n): bồn rửa fridge (n): tủ lạnh picture (n): bức tranh sofa (n): ghế sofa shower (n): vòi hoa sen cupboard (n): tủ chest of drawers (n): tủ có ngăn kéo computer (n): máy vi tính pillow (n): gối cooker (n): nồi cơm điện shelf (n): cái kệ desk (n): cái bàn
Handout 2:Xác định tên loại phòng dựa vào đồ vật được cho sẵn, và trang trí thêm
các đồ vật theo yêu cầu.
LINK PDF: MY HOUSE - HANDOUT 2
🔥🔥Tại sao không nên bỏ lỡ?
🎯 Hoàn toàn MIỄN PHÍ!
🎯 Được thiết kế riêng cho các cô giáo tiểu học và bố mẹ dạy con tại nhà, với hướng dẫn thật chi tiết và dễ hiểu!
🎯 Giúp các bé học từ mới tự nhiên và thật hiệu quả.
🎯 Các hoạt động siêu vui và tràn đầy hứng thú, giúp bé yêu thích việc học từ vựng hơn bao giờ hết.
Hãy tải ngay để cùng các bạn nhỏ khám phá thế giới từ vựng theo một cách thật vui tươi và hiệu quả! Đừng bỏ lỡ cơ hội giúp bé yêu của bạn trở nên giỏi giang hơn nhé. 🌈💡
Nhận xét
Đăng nhận xét